Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1951,00

1952,00

3 tháng

1972,00

1972,50

Dec 19

2027,00

2032,00

Dec 20

2080,00

2085,00

Dec 21

2130,00

2135,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6135,00

6136,00

3 tháng

6114,00

6115,00

Dec 19

6110,00

6120,00

Dec 20

6110,00

6120,00

Dec 21

6115,00

6125,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2648,00

2649,00

3 tháng

2580,50

2581,00

Dec 19

2510,00

2515,00

Dec 20

2435,00

2440,00

Dec 21

2345,00

2350,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11695,00

11700,00

3 tháng

11795,00

11800,00

Dec 19

12020,00

12070,00

Dec 20

12215,00

12265,00

Dec 21

12400,00

12450,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1915,00

1916,00

3 tháng

1936,00

1936,50

Dec 19

1953,00

1958,00

Dec 20

1973,00

1978,00

Dec 21

1973,00

1978,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19080,00

19085,00

3 tháng

19025,00

19075,00

15 tháng

18810,00

18860,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

1215,4

1215,7

1215,4

1215,7

1212,3

Dec'18

1216,6

1219,6

1216,1

1218,6

1215,0

Jan'19

-

-

-

1219,0 *

1218,0

Feb'19

1222,3

1225,0

1222,3

1224,8

1220,8

Apr'19

1228,5

1231,2

1228,5

1231,2

1226,8

Jun'19

1234,8

1237,4

1234,8

1237,4

1233,0

Aug'19

1240,7

1240,7

1240,7

1240,7

1238,7

Oct'19

-

-

-

1256,1 *

1244,7

Dec'19

-

-

-

1253,5 *

1250,8

Feb'20

-

-

-

1256,4 *

1257,1

Apr'20

-

-

-

-

1263,1

Jun'20

-

-

-

1274,4 *

1269,2

Aug'20

-

-

-

-

1275,3

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1288,2

Jun'21

-

-

-

1324,0 *

1307,6

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1326,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1345,7

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1364,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1384,1

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1085,10

Dec'18

1061,10

1068,60

1061,10

1068,60

1068,50

Jan'19

-

-

-

-

1066,30

Mar'19

1059,80

1062,00

1059,80

1062,00

1062,00

Jun'19

-

-

-

1050,00 *

1051,90

Sep'19

-

-

-

-

1043,90

Dec'19

-

-

-

-

1025,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

831,7 *

839,4

Dec'18

-

-

-

836,4 *

841,3

Jan'19

840,9

844,2

840,2

843,3

843,0

Apr'19

-

-

-

844,6 *

847,3

Jul'19

-

-

-

851,2 *

852,1

Oct'19

-

-

-

855,1 *

855,9

Jan'20

-

-

-

-

860,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,405 *

14,229

Dec'18

14,260

14,320

14,255

14,315

14,282

Jan'19

14,305

14,305

14,300

14,300

14,324

Mar'19

14,370

14,430

14,370

14,430

14,399

May'19

14,475

14,485

14,475

14,485

14,484

Jul'19

-

-

-

14,600 *

14,568

Sep'19

-

-

-

14,645 *

14,651

Dec'19

14,790

14,790

14,790

14,790

14,777

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,817

Mar'20

-

-

-

-

14,902

May'20

-

-

-

15,445 *

14,987

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,072

Sep'20

-

-

-

-

15,160

Dec'20

-

-

-

15,320 *

15,294

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,602

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,820

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,119

Dec'22

-

-

-

-

16,329

Jul'23

-

-

-

-

16,630

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-