Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,2370 *

3,2370

Feb'18

3,2365

3,2415

3,2365

3,2405

3,2465

Mar'18

3,2570

3,2580

3,2450

3,2515

3,2575

Apr'18

-

-

-

3,2685 *

3,2660

May'18

3,2710

3,2715

3,2615

3,2700

3,2730

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1312,2 *

1316,2

Feb'18

1315,5

1315,5

1307,1

1309,0

1318,5

Mar'18

1316,9

1316,9

1310,0

1310,6

1320,8

Apr'18

1319,5

1319,8

1312,0

1313,6

1323,4

Jun'18

1322,6

1324,4

1316,7

1318,5

1328,2

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

955,5

955,5

955,5

955,5

957,8

Feb'18

-

-

-

959,4 *

959,0

Mar'18

-

-

-

958,6 *

960,4

Apr'18

961,4

961,5

949,5

951,4

962,3

Jul'18

964,8

964,8

955,3

955,9

967,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

17,080 *

17,185

Feb'18

17,035

17,035

16,980

17,000

17,220

Mar'18

17,155

17,170

17,025

17,055

17,267

May'18

17,250

17,250

17,105

17,115

17,344

Jul'18

17,275

17,275

17,185

17,185

17,417