Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1857,00

1858,00

3 tháng

1845,50

1846,50

Dec 19

1987,00

1992,00

Dec 20

2055,00

2060,00

Dec 21

2125,00

2130,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5838,00

5839,00

3 tháng

5861,00

5862,00

Dec 19

5855,00

5865,00

Dec 20

5840,00

5850,00

Dec 21

5850,00

5860,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2460,00

2462,00

3 tháng

2395,00

2396,00

Dec 19

2228,00

2233,00

Dec 20

2118,00

2123,00

Dec 21

2028,00

2033,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10435,00

10440,00

3 tháng

10525,00

10530,00

Dec 19

11030,00

11080,00

Dec 20

11315,00

11365,00

Dec 21

11600,00

11650,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1974,00

1975,00

3 tháng

1982,00

1987,00

Dec 19

1998,00

2003,00

Dec 20

2018,00

2023,00

Dec 21

2033,00

2038,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19500,00

19525,00

3 tháng

19470,00

19475,00

15 tháng

19230,00

19280,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

1294,2

1294,2

1294,2

1294,2

1291,8

Feb'19

1296,5

1300,4

1294,8

1299,8

1294,8

Mar'19

1301,0

1301,0

1300,7

1300,7

1298,4

Apr'19

1301,4

1306,5

1301,4

1306,3

1301,2

Jun'19

1308,6

1312,9

1307,8

1311,7

1307,7

Aug'19

1315,5

1319,0

1315,5

1318,6

1313,8

Oct'19

1320,1

1324,7

1320,1

1324,7

1319,9

Dec'19

1328,0

1330,8

1328,0

1330,8

1326,1

Feb'20

1333,7

1337,5

1333,7

1337,5

1332,2

Apr'20

-

-

-

1334,5 *

1338,0

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1343,6

Aug'20

-

-

-

-

1349,2

Oct'20

-

-

-

-

1355,1

Dec'20

-

-

-

1343,0 *

1359,8

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1374,8

Dec'21

-

-

-

1379,0 *

1390,5

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1405,8

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1421,2

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1436,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

-

1257,00

Feb'19

-

-

-

-

1256,40

Mar'19

1200,60

1202,90

1200,60

1202,30

1200,30

Jun'19

-

-

-

1191,70 *

1186,40

Sep'19

-

-

-

1164,20 *

1169,30

Dec'19

-

-

-

-

1151,30

Mar'20

-

-

-

-

1136,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

796,8 *

794,5

Feb'19

-

-

-

797,0 *

794,3

Mar'19

-

-

-

798,9 *

797,5

Apr'19

802,8

807,1

801,4

806,9

799,3

Jul'19

811,0

811,2

811,0

811,2

804,5

Oct'19

-

-

-

810,2 *

810,2

Jan'20

-

-

-

815,0 *

814,0

Dec'28

-

-

-

795,5 *

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'19

-

-

-

15,470 *

15,706

Feb'19

15,765

15,850

15,765

15,845

15,752

Mar'19

15,805

15,955

15,780

15,905

15,797

May'19

15,890

16,040

15,880

15,980

15,885

Jul'19

15,980

16,105

15,980

16,095

15,974

Sep'19

-

-

-

16,060 *

16,061

Dec'19

16,190

16,300

16,180

16,300

16,187

Jan'20

-

-

-

17,890 *

16,228

Mar'20

-

-

-

16,140 *

16,316

May'20

-

-

-

15,725 *

16,399

Jul'20

-

-

-

14,915 *

16,476

Sep'20

-

-

-

-

16,548

Dec'20

-

-

-

16,000 *

16,657

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,906

Dec'21

-

-

-

18,150 *

17,076

Jul'22

-

-

-

19,000 *

17,313

Dec'22

-

-

-

-

17,485

Jul'23

-

-

-

-

17,736

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-