Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2039,50

2040,00

3 tháng

2069,50

2070,00

Dec 19

2105,00

2110,00

Dec 20

2135,00

2140,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5822,00

5823,00

3 tháng

5848,00

5849,00

Dec 19

5910,00

5920,00

Dec 20

5965,00

5975,00

Dec 21

5995,00

6005,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2435,00

2435,50

3 tháng

2426,50

2427,00

Dec 19

2370,00

2375,00

Dec 20

2312,00

2317,00

Dec 21

2227,00

2232,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12450,00

12475,00

3 tháng

12565,00

12570,00

Dec 19

12850,00

12900,00

Dec 20

13040,00

13090,00

Dec 21

13180,00

13230,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2085,50

2086,00

3 tháng

2100,00

2102,00

Dec 19

2115,00

2120,00

Dec 20

2130,00

2135,00

Dec 21

2130,00

2135,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18725,00

18750,00

3 tháng

18650,00

18655,00

15 tháng

18310,00

18360,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1341,0 *

-

May'18

-

-

-

1292,1 *

-

Jul'18

-

-

-

1227,8 *

-

Sep'18

-

-

-

1196,0 *

1194,9

Oct'18

1197,0

1200,5

1197,0

1199,8

1196,1

Nov'18

-

-

-

1200,4 *

1198,8

Dec'18

1202,5

1205,6

1202,2

1205,0

1201,3

Feb'19

-

-

-

1208,0 *

1206,9

Apr'19

1216,2

1216,2

1216,2

1216,2

1212,4

Jun'19

1222,0

1222,0

1222,0

1222,0

1218,3

Aug'19

-

-

-

1224,3 *

1223,9

Oct'19

-

-

-

1236,0 *

1229,9

Dec'19

-

-

-

1236,8 *

1236,0

Feb'20

-

-

-

1253,2 *

1242,4

Apr'20

-

-

-

-

1248,4

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1254,4

Dec'20

-

-

-

1271,9 *

1272,6

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1290,6

Dec'21

-

-

-

1310,0 *

1308,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1326,8

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1345,0

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1363,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

971,00 *

971,60

Oct'18

-

-

-

-

970,10

Dec'18

961,80

966,00

960,80

962,20

961,20

Mar'19

-

-

-

956,40 *

955,40

Jun'19

-

-

-

-

954,40

Sep'19

-

-

-

-

946,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

922,4 *

-

Jun'18

-

-

-

908,6 *

-

Aug'18

-

-

-

773,4 *

-

Sep'18

-

-

-

781,0 *

783,1

Oct'18

784,7

789,8

784,7

787,4

784,3

Nov'18

-

-

-

-

785,1

Jan'19

790,0

792,2

790,0

790,7

787,1

Apr'19

-

-

-

792,2 *

792,1

Jul'19

-

-

-

787,4 *

798,5

Oct'19

-

-

-

808,6 *

805,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,555 *

-

Apr'18

-

-

-

16,555 *

-

Jun'18

-

-

-

16,295 *

-

Aug'18

-

-

-

14,820 *

-

Sep'18

14,130

14,130

14,125

14,125

14,118

Oct'18

14,160

14,160

14,160

14,160

14,146

Nov'18

-

-

-

14,150 *

14,180

Dec'18

14,220

14,290

14,220

14,255

14,220

Jan'19

-

-

-

14,215 *

14,255

Mar'19

14,380

14,385

14,365

14,365

14,322

May'19

-

-

-

14,385 *

14,394

Jul'19

-

-

-

14,475 *

14,468

Sep'19

-

-

-

14,545 *

14,545

Dec'19

-

-

-

14,650 *

14,659

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,699

Mar'20

-

-

-

-

14,771

May'20

-

-

-

15,445 *

14,851

Jul'20

-

-

-

15,305 *

14,932

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,138

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,417

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,599

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,878

Dec'22

-

-

-

-

16,079

Jul'23

-

-

-

-

16,363

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-