Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2031,00

2031,50

3 tháng

2040,00

2041,00

Dec 19

2083,00

2088,00

Dec 20

2123,00

2128,00

Dec 21

2155,00

2160,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6218,00

6219,00

3 tháng

6218,00

6219,00

Dec 19

6215,00

6225,00

Dec 20

6220,00

6230,00

Dec 21

6215,00

6225,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2691,00

2691,50

3 tháng

2661,00

2662,00

Dec 19

2565,00

2570,00

Dec 20

2485,00

2490,00

Dec 21

2395,00

2400,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12650,00

12660,00

3 tháng

12740,00

12745,00

Dec 19

13015,00

13065,00

Dec 20

13215,00

13265,00

Dec 21

13365,00

13415,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1933,00

1934,00

3 tháng

1958,00

1960,00

Dec 19

1980,00

1985,00

Dec 20

1992,00

1997,00

Dec 21

1992,00

1997,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18950,00

18975,00

3 tháng

18940,00

18950,00

15 tháng

18620,00

18670,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1189,1 *

1187,2

Nov'18

1189,9

1191,8

1189,9

1190,4

1188,8

Dec'18

1192,7

1194,8

1192,0

1192,7

1191,5

Feb'19

1199,3

1199,7

1198,1

1199,1

1197,4

Apr'19

1204,1

1204,6

1204,1

1204,6

1203,3

Jun'19

1211,8

1211,9

1210,3

1211,1

1209,5

Aug'19

1216,9

1216,9

1216,4

1216,4

1215,3

Oct'19

1224,2

1224,2

1222,5

1222,5

1221,5

Dec'19

1228,8

1228,8

1228,8

1228,8

1227,8

Feb'20

-

-

-

1232,0 *

1234,4

Apr'20

-

-

-

-

1240,4

Jun'20

-

-

-

1257,8 *

1246,4

Aug'20

-

-

-

-

1252,5

Dec'20

-

-

-

1270,0 *

1265,8

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1286,6

Dec'21

-

-

-

1303,0 *

1307,1

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1327,1

Dec'22

-

-

-

1350,0 *

1347,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1368,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1080,10

Nov'18

-

-

-

-

1078,70

Dec'18

1063,90

1067,40

1063,90

1067,30

1062,10

Mar'19

-

-

-

1059,00 *

1056,00

Jun'19

-

-

-

-

1048,90

Sep'19

-

-

-

-

1040,90

Dec'19

-

-

-

-

1022,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

824,9 *

825,6

Nov'18

-

-

-

815,0 *

825,9

Dec'18

-

-

-

822,4 *

827,5

Jan'19

827,3

831,2

827,1

829,6

828,9

Apr'19

833,5

834,0

833,5

833,9

833,1

Jul'19

-

-

-

824,0 *

838,2

Oct'19

-

-

-

855,1 *

842,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,240 *

14,329

Nov'18

14,385

14,385

14,385

14,385

14,358

Dec'18

14,420

14,450

14,400

14,405

14,400

Jan'19

-

-

-

14,475 *

14,440

Mar'19

14,535

14,560

14,525

14,540

14,517

May'19

-

-

-

14,630 *

14,601

Jul'19

-

-

-

14,725 *

14,684

Sep'19

-

-

-

14,770 *

14,766

Dec'19

-

-

-

14,860 *

14,890

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,930

Mar'20

-

-

-

-

15,002

May'20

-

-

-

15,445 *

15,081

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,165

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,383

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,686

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,901

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,198

Dec'22

-

-

-

-

16,408

Jul'23

-

-

-

-

16,709

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-