Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1961,00

1962,00

3 tháng

1958,00

1958,50

Dec 19

2013,00

2018,00

Dec 20

2077,00

2082,00

Dec 21

2135,00

2140,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6172,00

6173,00

3 tháng

6162,00

6162,50

Dec 19

6140,00

6150,00

Dec 20

6130,00

6140,00

Dec 21

6105,00

6115,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2708,00

2709,00

3 tháng

2621,00

2623,00

Dec 19

2495,00

2500,00

Dec 20

2390,00

2395,00

Dec 21

2280,00

2285,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10810,00

10815,00

3 tháng

10910,00

10925,00

Dec 19

11130,00

11180,00

Dec 20

11385,00

11435,00

Dec 21

11625,00

11675,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1964,00

1965,00

3 tháng

1978,00

1980,00

Dec 19

1993,00

1998,00

Dec 20

2018,00

2023,00

Dec 21

2038,00

2043,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18925,00

18930,00

3 tháng

18850,00

18875,00

15 tháng

18595,00

18645,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1245,8

1245,8

1245,5

1245,5

1243,7

Jan'19

1245,7

1246,8

1244,9

1246,8

1244,9

Feb'19

1249,8

1251,4

1249,0

1251,2

1249,4

Apr'19

1256,2

1257,2

1255,5

1257,2

1255,6

Jun'19

1261,5

1263,4

1261,4

1263,3

1261,9

Aug'19

1268,5

1268,5

1268,5

1268,5

1267,9

Oct'19

-

-

-

1274,0 *

1273,8

Dec'19

1279,8

1281,1

1279,8

1281,1

1280,0

Feb'20

-

-

-

1287,9 *

1286,1

Apr'20

-

-

-

1291,6 *

1292,0

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1297,9

Aug'20

-

-

-

-

1303,7

Oct'20

-

-

-

-

1309,6

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1314,8

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1331,8

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1349,1

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1365,6

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1382,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1399,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1185,40 *

1184,30

Jan'19

-

-

-

-

1182,10

Feb'19

-

-

-

-

1181,50

Mar'19

1163,40

1166,90

1161,40

1163,80

1158,70

Jun'19

1150,50

1150,50

1150,50

1150,50

1145,10

Sep'19

-

-

-

-

1134,70

Dec'19

-

-

-

-

1116,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

798,0 *

780,3

Jan'19

784,9

785,5

781,9

783,2

782,1

Feb'19

-

-

-

810,0 *

784,1

Apr'19

790,5

790,8

788,4

789,1

787,9

Jul'19

-

-

-

791,1 *

793,2

Oct'19

801,0

801,0

801,0

801,0

798,9

Jan'20

-

-

-

-

802,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

14,500

14,500

14,500

14,500

14,478

Jan'19

14,540

14,560

14,525

14,560

14,513

Feb'19

-

-

-

14,595 *

14,555

Mar'19

14,630

14,650

14,610

14,645

14,605

May'19

-

-

-

14,725

14,691

Jul'19

-

-

-

14,780 *

14,776

Sep'19

-

-

-

14,870 *

14,870

Dec'19

-

-

-

15,005 *

15,001

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,042

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,130

May'20

-

-

-

15,445 *

15,214

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,292

Sep'20

-

-

-

-

15,368

Dec'20

-

-

-

15,415 *

15,477

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,746

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,929

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,184

Dec'22

-

-

-

-

16,370

Jul'23

-

-

-

-

16,639

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-