Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,2100 *

3,2135

Feb'18

3,2205

3,2205

3,2205

3,2205

3,2210

Mar'18

3,2255

3,2350

3,2250

3,2335

3,2330

Apr'18

-

-

-

3,2410 *

3,2415

May'18

3,2430

3,2490

3,2430

3,2480

3,2490

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1316,7 *

1320,6

Feb'18

1323,6

1325,6

1322,1

1324,6

1322,5

Mar'18

1325,1

1327,2

1325,1

1327,1

1324,7

Apr'18

1327,9

1330,0

1327,0

1328,9

1327,3

Jun'18

1332,3

1334,8

1332,0

1334,1

1332,3

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

984,0 *

986,9

Feb'18

-

-

-

984,8 *

987,1

Mar'18

-

-

-

987,0 *

989,5

Apr'18

989,6

989,7

987,6

989,0

990,8

Jul'18

994,0

994,0

994,0

994,0

995,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

16,925

16,965

16,920

16,965

16,894

Feb'18

-

-

-

16,930 *

16,925

Mar'18

17,000

17,045

16,995

17,025

16,966

May'18

17,100

17,110

17,100

17,100

17,047

Jul'18

17,195

17,200

17,195

17,200

17,130