Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1998,00

2000,00

3 tháng

2036,00

2036,50

Dec 19

2075,00

2080,00

Dec 20

2108,00

2113,00

Dec 21

2135,00

2140,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5840,00

5840,50

3 tháng

5862,00

5864,00

Dec 19

5910,00

5920,00

Dec 20

5960,00

5970,00

Dec 21

5990,00

6000,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2405,50

2406,00

3 tháng

2404,50

2405,00

Dec 19

2360,00

2365,00

Dec 20

2303,00

2308,00

Dec 21

2223,00

2228,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12200,00

12205,00

3 tháng

12295,00

12305,00

Dec 19

12575,00

12625,00

Dec 20

12780,00

12830,00

Dec 21

12930,00

12980,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2054,00

2056,00

3 tháng

2075,00

2077,00

Dec 19

2090,00

2095,00

Dec 20

2105,00

2110,00

Dec 21

2105,00

2110,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19025,00

19075,00

3 tháng

19005,00

19015,00

15 tháng

18670,00

18720,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1196,3 *

1195,4

Oct'18

1197,7

1198,1

1196,2

1196,3

1196,8

Nov'18

-

-

-

1198,9 *

1199,5

Dec'18

1203,5

1203,9

1201,3

1201,4

1202,2

Feb'19

1208,9

1209,2

1207,3

1207,3

1207,9

Apr'19

-

-

-

1213,6 *

1213,5

Jun'19

1219,1

1219,1

1218,8

1218,8

1219,5

Aug'19

-

-

-

1218,7 *

1225,2

Oct'19

-

-

-

1233,0 *

1231,4

Dec'19

1238,0

1238,0

1238,0

1238,0

1237,6

Feb'20

-

-

-

1249,2 *

1244,0

Apr'20

-

-

-

-

1250,0

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1256,0

Dec'20

-

-

-

1271,9 *

1274,4

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1293,2

Dec'21

-

-

-

1310,0 *

1311,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1330,5

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1349,2

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1367,8

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

984,00 *

980,90

Oct'18

-

-

-

-

979,40

Dec'18

964,00

964,50

963,40

963,90

961,80

Mar'19

-

-

-

956,50 *

956,00

Jun'19

-

-

-

-

955,00

Sep'19

-

-

-

-

947,00

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

788,1

Oct'18

792,3

793,0

790,8

790,8

789,3

Nov'18

-

-

-

-

790,2

Jan'19

795,5

795,5

795,0

795,2

792,3

Apr'19

-

-

-

799,8 *

797,2

Jul'19

-

-

-

808,6 *

802,9

Oct'19

-

-

-

808,6 *

810,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

14,065

14,065

14,065

14,065

14,052

Oct'18

14,085

14,085

14,070

14,070

14,074

Nov'18

-

-

-

14,110 *

14,112

Dec'18

14,160

14,180

14,140

14,145

14,153

Jan'19

-

-

-

14,175 *

14,188

Mar'19

14,285

14,285

14,255

14,255

14,260

May'19

-

-

-

14,350 *

14,335

Jul'19

-

-

-

14,425 *

14,409

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,486

Dec'19

-

-

-

14,500 *

14,607

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,647

Mar'20

-

-

-

-

14,719

May'20

-

-

-

15,445 *

14,799

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,880

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,086

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,365

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,547

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,826

Dec'22

-

-

-

-

16,027

Jul'23

-

-

-

-

16,311

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-