Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1963,50

1964,50

3 tháng

1971,00

1971,50

Dec 19

2030,00

2035,00

Dec 20

2090,00

2095,00

Dec 21

2150,00

2155,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6087,00

6088,00

3 tháng

6069,00

6070,00

Dec 19

6060,00

6070,00

Dec 20

6055,00

6065,00

Dec 21

6060,00

6070,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2555,00

2556,00

3 tháng

2490,50

2491,00

Dec 19

2420,00

2425,00

Dec 20

2350,00

2355,00

Dec 21

2265,00

2270,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11460,00

11470,00

3 tháng

11560,00

11570,00

Dec 19

11790,00

11840,00

Dec 20

11980,00

12030,00

Dec 21

12170,00

12220,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1955,00

1957,00

3 tháng

1981,00

1982,00

Dec 19

1998,00

2003,00

Dec 20

2018,00

2023,00

Dec 21

2018,00

2023,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19290,00

19310,00

3 tháng

19250,00

19280,00

15 tháng

19030,00

19080,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1201,6 *

1201,3

Dec'18

1201,1

1204,2

1200,9

1203,9

1203,5

Jan'19

1205,2

1205,7

1205,2

1205,7

1207,3

Feb'19

1207,7

1209,8

1207,2

1209,8

1209,4

Apr'19

1214,0

1214,0

1214,0

1214,0

1215,4

Jun'19

1221,2

1221,2

1221,2

1221,2

1221,6

Aug'19

-

-

-

1227,7 *

1227,5

Oct'19

-

-

-

1231,6 *

1233,5

Dec'19

-

-

-

1237,7 *

1239,6

Feb'20

-

-

-

1246,6 *

1245,8

Apr'20

-

-

-

-

1251,8

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1257,9

Aug'20

-

-

-

-

1264,0

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1276,8

Jun'21

-

-

-

1291,6 *

1295,9

Dec'21

-

-

-

1310,7 *

1314,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1333,6

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1353,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1372,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1102,20

Dec'18

1082,90

1085,40

1081,80

1084,10

1085,60

Jan'19

-

-

-

-

1083,40

Mar'19

1078,30

1079,40

1078,20

1079,40

1080,90

Jun'19

-

-

-

1084,10 *

1071,40

Sep'19

-

-

-

-

1063,40

Dec'19

-

-

-

-

1045,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

841,7

Dec'18

-

-

-

859,5 *

843,5

Jan'19

844,8

846,9

842,5

845,2

845,3

Apr'19

847,0

848,9

847,0

848,9

849,4

Jul'19

-

-

-

852,0 *

854,4

Oct'19

-

-

-

862,0 *

859,4

Jan'20

-

-

-

-

864,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

13,995 *

13,974

Dec'18

13,975

14,025

13,970

14,025

14,011

Jan'19

14,035

14,035

14,025

14,035

14,054

Mar'19

14,105

14,145

14,105

14,135

14,134

May'19

14,230

14,230

14,225

14,225

14,229

Jul'19

-

-

-

14,320 *

14,322

Sep'19

-

-

-

14,485 *

14,410

Dec'19

14,510

14,540

14,505

14,540

14,542

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,582

Mar'20

-

-

-

-

14,670

May'20

-

-

-

15,445 *

14,755

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,840

Sep'20

-

-

-

-

14,928

Dec'20

-

-

-

14,985 *

15,062

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,370

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,588

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,887

Dec'22

-

-

-

-

16,097

Jul'23

-

-

-

-

16,398

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-