Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1949,00

1949,50

3 tháng

1957,00

1957,50

Dec 19

2018,00

2023,00

Dec 20

2082,00

2087,00

Dec 21

2142,00

2147,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6162,50

6163,00

3 tháng

6155,00

6156,00

Dec 19

6145,00

6155,00

Dec 20

6140,00

6150,00

Dec 21

6115,00

6125,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2674,00

2675,00

3 tháng

2604,00

2604,50

Dec 19

2478,00

2483,00

Dec 20

2370,00

2375,00

Dec 21

2260,00

2265,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10760,00

10765,00

3 tháng

10850,00

10875,00

Dec 19

11065,00

11115,00

Dec 20

11320,00

11370,00

Dec 21

11560,00

11610,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1969,00

1969,50

3 tháng

1981,50

1982,00

Dec 19

1992,00

1997,00

Dec 20

2010,00

2015,00

Dec 21

2030,00

2035,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19000,00

19020,00

3 tháng

18980,00

18985,00

15 tháng

18720,00

18770,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1245,0 *

1244,4

Jan'19

1245,5

1245,5

1245,4

1245,4

1246,1

Feb'19

1250,7

1251,7

1249,0

1249,6

1250,0

Apr'19

1257,2

1257,2

1255,2

1255,6

1256,2

Jun'19

-

-

-

1263,0 *

1262,6

Aug'19

-

-

-

1268,3 *

1268,6

Oct'19

-

-

-

1274,0 *

1274,7

Dec'19

1281,2

1281,2

1281,2

1281,2

1281,0

Feb'20

-

-

-

1287,9 *

1287,1

Apr'20

-

-

-

1289,9 *

1293,0

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1298,9

Aug'20

-

-

-

-

1304,7

Oct'20

-

-

-

-

1310,6

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1315,8

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1332,8

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1350,1

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1366,6

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1383,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1400,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1223,40 *

1220,10

Jan'19

-

-

-

-

1217,90

Feb'19

-

-

-

-

1217,30

Mar'19

1191,70

1193,90

1190,60

1192,20

1194,50

Jun'19

1178,10

1178,10

1178,10

1178,10

1180,80

Sep'19

-

-

-

-

1169,90

Dec'19

-

-

-

-

1151,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

798,0 *

805,3

Jan'19

804,3

806,6

803,7

804,8

807,1

Feb'19

-

-

-

786,0 *

809,4

Apr'19

810,0

812,3

810,0

811,2

813,2

Jul'19

-

-

-

816,8 *

817,3

Oct'19

-

-

-

819,8 *

823,2

Jan'20

-

-

-

-

825,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,710 *

14,725

Jan'19

-

-

-

14,725 *

14,755

Feb'19

-

-

-

14,780 *

14,804

Mar'19

14,860

14,865

14,810

14,830

14,851

May'19

14,950

14,950

14,905

14,910

14,935

Jul'19

-

-

-

15,000 *

15,021

Sep'19

-

-

-

15,110 *

15,111

Dec'19

-

-

-

15,230 *

15,243

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,284

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,372

May'20

-

-

-

15,445 *

15,456

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,534

Sep'20

-

-

-

-

15,610

Dec'20

-

-

-

15,415 *

15,719

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,988

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,171

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,426

Dec'22

-

-

-

-

16,612

Jul'23

-

-

-

-

16,881

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-