Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1933,00

1934,00

3 tháng

1942,00

1942,50

Dec 19

2005,00

2010,00

Dec 20

2065,00

2070,00

Dec 21

2125,00

2130,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6083,00

6083,50

3 tháng

6060,00

6063,00

Dec 19

6045,00

6055,00

Dec 20

6040,00

6050,00

Dec 21

6045,00

6055,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2545,00

2548,00

3 tháng

2478,00

2478,50

Dec 19

2405,00

2410,00

Dec 20

2335,00

2340,00

Dec 21

2250,00

2255,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11280,00

11290,00

3 tháng

11375,00

11380,00

Dec 19

11600,00

11650,00

Dec 20

11820,00

11870,00

Dec 21

12010,00

12060,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1909,50

1910,00

3 tháng

1930,00

1932,00

Dec 19

1950,00

1955,00

Dec 20

1970,00

1975,00

Dec 21

1970,00

1975,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19280,00

19330,00

3 tháng

19250,00

19275,00

15 tháng

19025,00

19075,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1200,3 *

1199,2

Dec'18

1202,8

1204,6

1202,1

1203,2

1201,4

Jan'19

-

-

-

1206,6 *

1205,1

Feb'19

1209,7

1210,5

1208,1

1208,2

1207,3

Apr'19

1216,0

1216,0

1215,6

1215,6

1213,4

Jun'19

1221,2

1221,2

1220,6

1220,7

1219,8

Aug'19

-

-

-

1226,2 *

1225,7

Oct'19

-

-

-

1230,8 *

1231,6

Dec'19

-

-

-

1238,1 *

1237,5

Feb'20

-

-

-

1246,6 *

1243,7

Apr'20

-

-

-

-

1249,7

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1255,8

Aug'20

-

-

-

-

1261,9

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1274,7

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1293,6

Dec'21

-

-

-

1308,0 *

1312,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1330,7

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1349,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1368,8

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1108,70

Dec'18

1095,30

1098,30

1095,30

1096,00

1092,10

Jan'19

-

-

-

-

1089,90

Mar'19

-

-

-

1089,30 *

1087,60

Jun'19

-

-

-

1085,20 *

1077,50

Sep'19

-

-

-

-

1069,50

Dec'19

-

-

-

-

1051,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

837,1

Dec'18

-

-

-

859,5 *

838,6

Jan'19

841,5

844,9

840,9

841,4

841,3

Apr'19

847,2

848,9

845,9

845,9

845,6

Jul'19

-

-

-

849,0 *

850,2

Oct'19

-

-

-

853,0 *

854,0

Jan'20

-

-

-

-

859,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,015 *

13,952

Dec'18

13,970

14,005

13,965

13,995

13,977

Jan'19

14,040

14,040

14,030

14,030

14,023

Mar'19

14,095

14,125

14,095

14,115

14,098

May'19

14,195

14,215

14,190

14,215

14,193

Jul'19

-

-

-

14,265 *

14,288

Sep'19

-

-

-

14,420 *

14,377

Dec'19

-

-

-

14,485 *

14,508

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,548

Mar'20

-

-

-

14,615 *

14,636

May'20

-

-

-

15,445 *

14,721

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,806

Sep'20

-

-

-

-

14,894

Dec'20

-

-

-

14,955 *

15,028

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,336

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,554

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,853

Dec'22

-

-

-

-

16,063

Jul'23

-

-

-

-

16,364

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-