Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1927,00

1928,00

3 tháng

1936,00

1937,00

Dec 19

1997,00

2002,00

Dec 20

2060,00

2065,00

Dec 21

2120,00

2125,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6150,00

6151,00

3 tháng

6143,00

6144,00

Dec 19

6125,00

6135,00

Dec 20

6120,00

6130,00

Dec 21

6095,00

6105,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2663,00

2664,00

3 tháng

2589,50

2590,00

Dec 19

2462,00

2467,00

Dec 20

2350,00

2355,00

Dec 21

2240,00

2245,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10715,00

10720,00

3 tháng

10775,00

10780,00

Dec 19

10975,00

11025,00

Dec 20

11230,00

11280,00

Dec 21

11470,00

11520,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1964,00

1965,00

3 tháng

1975,00

1975,50

Dec 19

1982,00

1987,00

Dec 20

2000,00

2005,00

Dec 21

2020,00

2025,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19170,00

19180,00

3 tháng

19200,00

19225,00

15 tháng

18950,00

19000,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1241,7

1241,7

1241,7

1241,7

1242,7

Jan'19

1242,3

1243,2

1242,3

1243,2

1243,7

Feb'19

1246,2

1247,3

1245,9

1246,3

1247,4

Apr'19

1252,2

1253,3

1252,1

1253,3

1253,6

Jun'19

-

-

-

1259,4 *

1260,0

Aug'19

-

-

-

1266,1 *

1266,0

Oct'19

-

-

-

1273,0 *

1272,1

Dec'19

1277,1

1277,1

1277,1

1277,1

1278,4

Feb'20

-

-

-

1284,4 *

1284,5

Apr'20

-

-

-

1289,9 *

1290,4

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1296,3

Aug'20

-

-

-

-

1302,1

Oct'20

-

-

-

-

1308,0

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1313,2

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1330,2

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1347,5

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1364,0

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1381,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1398,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1223,40 *

1216,30

Jan'19

-

-

-

-

1214,10

Feb'19

-

-

-

-

1213,50

Mar'19

1192,70

1192,70

1187,40

1188,70

1190,70

Jun'19

1177,40

1177,40

1177,40

1177,40

1176,40

Sep'19

-

-

-

-

1165,20

Dec'19

-

-

-

-

1147,20

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

798,0 *

795,7

Jan'19

796,4

797,6

795,8

796,9

797,5

Feb'19

-

-

-

786,0 *

800,4

Apr'19

803,5

803,5

802,2

802,6

803,8

Jul'19

808,0

808,0

808,0

808,0

808,8

Oct'19

-

-

-

819,8 *

813,9

Jan'20

-

-

-

-

816,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,725 *

14,729

Jan'19

14,705

14,705

14,705

14,705

14,760

Feb'19

-

-

-

14,790 *

14,805

Mar'19

14,830

14,850

14,795

14,800

14,855

May'19

14,905

14,920

14,880

14,880

14,938

Jul'19

-

-

-

15,005 *

15,022

Sep'19

-

-

-

15,090 *

15,112

Dec'19

-

-

-

15,225 *

15,244

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,285

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,373

May'20

-

-

-

15,445 *

15,457

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,535

Sep'20

-

-

-

-

15,611

Dec'20

-

-

-

15,415 *

15,720

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,989

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,172

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,427

Dec'22

-

-

-

-

16,613

Jul'23

-

-

-

-

16,882

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-