Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2044,50

2045,00

3 tháng

2047,50

2048,00

Dec 19

2093,00

2098,00

Dec 20

2135,00

2140,00

Dec 21

2168,00

2173,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6323,00

6325,00

3 tháng

6302,00

6304,00

Dec 19

6280,00

6290,00

Dec 20

6270,00

6280,00

Dec 21

6275,00

6285,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2676,00

2677,00

3 tháng

2634,00

2635,00

Dec 19

2573,00

2578,00

Dec 20

2493,00

2498,00

Dec 21

2403,00

2408,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12705,00

12710,00

3 tháng

12790,00

12800,00

Dec 19

13045,00

13095,00

Dec 20

13240,00

13290,00

Dec 21

13390,00

13440,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2035,00

2037,00

3 tháng

2028,00

2030,00

Dec 19

2048,00

2053,00

Dec 20

2063,00

2068,00

Dec 21

2063,00

2068,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19030,00

19050,00

3 tháng

19040,00

19050,00

15 tháng

18770,00

18820,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

1227,1

1227,1

1227,1

1227,1

1226,4

Nov'18

1228,0

1229,0

1227,9

1229,0

1227,8

Dec'18

1230,5

1232,0

1230,0

1231,2

1230,3

Feb'19

1236,7

1236,7

1236,5

1236,6

1236,3

Apr'19

-

-

-

1242,2 *

1242,2

Jun'19

1249,0

1249,6

1249,0

1249,6

1248,4

Aug'19

-

-

-

1255,8 *

1254,4

Oct'19

-

-

-

1262,3 *

1260,6

Dec'19

-

-

-

1266,3 *

1266,9

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1273,4

Apr'20

-

-

-

-

1279,4

Jun'20

-

-

-

1250,2 *

1285,6

Aug'20

-

-

-

-

1291,7

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1305,4

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1326,2

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1346,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1366,7

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1387,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1407,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1096,20

Nov'18

-

-

-

-

1094,80

Dec'18

1078,40

1078,50

1077,20

1078,50

1078,20

Mar'19

-

-

-

1073,20 *

1073,20

Jun'19

-

-

-

-

1066,30

Sep'19

-

-

-

-

1058,30

Dec'19

-

-

-

-

1040,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

845,3 *

842,5

Nov'18

-

-

-

840,1 *

842,7

Dec'18

-

-

-

846,2 *

844,6

Jan'19

847,0

848,3

846,5

847,0

846,3

Apr'19

-

-

-

851,1 *

850,7

Jul'19

-

-

-

850,0 *

854,7

Oct'19

-

-

-

855,1 *

858,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,665 *

14,656

Nov'18

14,705

14,705

14,700

14,700

14,676

Dec'18

14,725

14,760

14,720

14,750

14,727

Jan'19

-

-

-

14,775 *

14,767

Mar'19

-

-

-

14,830 *

14,847

May'19

-

-

-

14,915 *

14,928

Jul'19

-

-

-

15,000 *

15,007

Sep'19

-

-

-

14,975 *

15,090

Dec'19

-

-

-

15,285 *

15,214

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,254

Mar'20

-

-

-

-

15,339

May'20

-

-

-

15,445 *

15,424

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,509

Dec'20

-

-

-

15,840 *

15,731

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,039

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,257

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,556

Dec'22

-

-

-

-

16,766

Jul'23

-

-

-

-

17,067

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-