Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1930,00

1931,00

3 tháng

1943,50

1944,50

Dec 19

2008,00

2013,00

Dec 20

2070,00

2075,00

Dec 21

2132,00

2137,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6105,00

6106,00

3 tháng

6085,00

6085,50

Dec 19

6060,00

6070,00

Dec 20

6055,00

6065,00

Dec 21

6065,00

6075,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2541,00

2542,00

3 tháng

2479,00

2480,00

Dec 19

2405,00

2410,00

Dec 20

2332,00

2337,00

Dec 21

2247,00

2252,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11220,00

11225,00

3 tháng

11275,00

11280,00

Dec 19

11505,00

11555,00

Dec 20

11725,00

11775,00

Dec 21

11915,00

11965,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1917,50

1918,50

3 tháng

1947,00

1948,00

Dec 19

1972,00

1977,00

Dec 20

1992,00

1997,00

Dec 21

1992,00

1997,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19340,00

19345,00

3 tháng

19295,00

19305,00

15 tháng

19060,00

19110,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1200,3 *

1212,8

Dec'18

1214,4

1217,8

1213,7

1216,3

1215,0

Jan'19

1217,3

1220,1

1217,3

1220,1

1218,6

Feb'19

1220,3

1223,9

1220,3

1222,5

1221,1

Apr'19

1226,4

1230,0

1226,4

1229,6

1227,2

Jun'19

1235,9

1235,9

1235,0

1235,0

1233,6

Aug'19

-

-

-

1238,6 *

1239,5

Oct'19

-

-

-

1240,0 *

1245,5

Dec'19

-

-

-

1250,3 *

1251,7

Feb'20

-

-

-

1246,6 *

1257,8

Apr'20

-

-

-

-

1263,8

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1269,9

Aug'20

-

-

-

-

1276,0

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1287,6

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1306,5

Dec'21

-

-

-

1308,0 *

1325,1

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1343,6

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1362,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1381,7

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1154,00

Dec'18

1139,00

1143,60

1136,50

1138,60

1137,40

Jan'19

-

-

-

-

1135,20

Mar'19

1135,30

1137,50

1131,10

1133,40

1131,20

Jun'19

-

-

-

1125,00 *

1121,10

Sep'19

-

-

-

-

1113,10

Dec'19

-

-

-

-

1095,10

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

842,3

Dec'18

-

-

-

859,5 *

843,5

Jan'19

845,3

845,9

843,8

844,0

845,3

Apr'19

849,8

849,8

849,3

849,3

849,7

Jul'19

-

-

-

854,5 *

854,2

Oct'19

-

-

-

853,0 *

858,5

Jan'20

-

-

-

-

863,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,015 *

14,237

Dec'18

14,270

14,295

14,255

14,275

14,263

Jan'19

14,330

14,330

14,310

14,310

14,304

Mar'19

14,385

14,415

14,380

14,400

14,386

May'19

-

-

-

14,510 *

14,479

Jul'19

14,585

14,585

14,580

14,580

14,573

Sep'19

-

-

-

14,660 *

14,663

Dec'19

-

-

-

14,800 *

14,801

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,841

Mar'20

-

-

-

14,615 *

14,929

May'20

-

-

-

15,445 *

15,014

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,099

Sep'20

-

-

-

-

15,187

Dec'20

-

-

-

15,050 *

15,321

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,629

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,847

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,146

Dec'22

-

-

-

-

16,356

Jul'23

-

-

-

-

16,657

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-