Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1840 *

3,1990

Feb'18

-

-

-

3,2030 *

3,2060

Mar'18

3,2190

3,2210

3,2120

3,2165

3,2195

Apr'18

3,2230

3,2230

3,2230

3,2230

3,2290

May'18

3,2365

3,2365

3,2305

3,2345

3,2370

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1332,5 *

1335,4

Feb'18

1339,0

1342,7

1338,6

1341,7

1337,1

Mar'18

1341,8

1343,5

1341,8

1343,5

1339,3

Apr'18

1344,4

1347,5

1343,8

1346,5

1342,0

Jun'18

1348,8

1352,3

1348,8

1351,8

1347,2

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

993,5 *

1000,2

Feb'18

-

-

-

1000,4 *

1002,1

Mar'18

1003,1

1003,6

1003,1

1003,6

1002,9

Apr'18

1004,2

1010,0

1003,3

1008,7

1004,9

Jul'18

1009,2

1013,4

1009,2

1013,4

1009,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

17,320 *

17,122

Feb'18

-

-

-

17,190 *

17,149

Mar'18

17,210

17,265

17,205

17,245

17,189

May'18

17,325

17,325

17,325

17,325

17,274

Jul'18

-

-

-

17,375 *

17,362