Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2027,50

2028,00

3 tháng

2030,00

2031,00

Dec 19

2082,00

2087,00

Dec 20

2125,00

2130,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6294,00

6296,00

3 tháng

6284,00

6285,00

Dec 19

6265,00

6275,00

Dec 20

6260,00

6270,00

Dec 21

6265,00

6275,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2661,00

2662,00

3 tháng

2635,00

2635,50

Dec 19

2565,00

2570,00

Dec 20

2485,00

2490,00

Dec 21

2395,00

2400,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12645,00

12650,00

3 tháng

12715,00

12720,00

Dec 19

12960,00

13010,00

Dec 20

13155,00

13205,00

Dec 21

13305,00

13355,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2090,00

2091,00

3 tháng

2087,00

2088,00

Dec 19

2105,00

2110,00

Dec 20

2120,00

2125,00

Dec 21

2120,00

2125,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19075,00

19100,00

3 tháng

19100,00

19105,00

15 tháng

18825,00

18875,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1230,1 *

1227,3

Nov'18

1226,4

1226,6

1224,8

1224,8

1228,4

Dec'18

1228,0

1229,2

1226,8

1227,3

1231,0

Feb'19

1233,5

1234,9

1232,8

1233,4

1236,9

Apr'19

-

-

-

1239,0 *

1242,8

Jun'19

1245,2

1245,2

1245,2

1245,2

1248,9

Aug'19

-

-

-

1252,3 *

1254,8

Oct'19

-

-

-

1261,2 *

1260,9

Dec'19

-

-

-

1269,2 *

1267,3

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1273,8

Apr'20

-

-

-

-

1279,8

Jun'20

-

-

-

1285,3 *

1286,0

Aug'20

-

-

-

-

1292,1

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1305,8

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1326,6

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1347,1

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1367,1

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1387,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1407,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1091,90

Nov'18

-

-

-

-

1090,50

Dec'18

1073,30

1073,30

1071,20

1071,60

1073,90

Mar'19

1067,30

1067,30

1067,30

1067,30

1069,00

Jun'19

-

-

-

-

1062,50

Sep'19

-

-

-

-

1054,50

Dec'19

-

-

-

-

1036,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

839,9

839,9

839,9

839,9

843,1

Nov'18

-

-

-

842,2 *

843,1

Dec'18

845,0

845,2

845,0

845,2

844,9

Jan'19

844,7

845,6

842,4

842,5

846,7

Apr'19

849,3

849,3

847,5

847,5

851,1

Jul'19

-

-

-

850,0 *

855,1

Oct'19

-

-

-

855,1 *

859,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,665 *

14,630

Nov'18

14,645

14,645

14,625

14,625

14,652

Dec'18

14,675

14,705

14,650

14,655

14,701

Jan'19

-

-

-

14,790 *

14,742

Mar'19

14,805

14,815

14,770

14,790

14,819

May'19

14,890

14,890

14,890

14,890

14,899

Jul'19

-

-

-

14,965 *

14,979

Sep'19

-

-

-

15,045 *

15,062

Dec'19

-

-

-

15,285 *

15,186

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,226

Mar'20

-

-

-

-

15,311

May'20

-

-

-

15,445 *

15,396

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,481

Dec'20

-

-

-

15,840 *

15,703

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,011

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,229

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,528

Dec'22

-

-

-

-

16,738

Jul'23

-

-

-

-

17,039

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-