Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2015,00

2015,50

3 tháng

2053,00

2054,00

Dec 19

2085,00

2090,00

Dec 20

2117,00

2122,00

Dec 21

2143,00

2148,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5946,00

5946,50

3 tháng

5963,00

5965,00

Dec 19

6000,00

6010,00

Dec 20

6035,00

6045,00

Dec 21

6065,00

6075,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2327,00

2327,50

3 tháng

2345,00

2346,00

Dec 19

2300,00

2305,00

Dec 20

2245,00

2250,00

Dec 21

2165,00

2170,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12510,00

12515,00

3 tháng

12600,00

12605,00

Dec 19

12875,00

12925,00

Dec 20

13070,00

13120,00

Dec 21

13220,00

13270,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2049,00

2050,00

3 tháng

2059,00

2061,00

Dec 19

2070,00

2075,00

Dec 20

2085,00

2090,00

Dec 21

2085,00

2090,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19125,00

19150,00

3 tháng

19050,00

19100,00

15 tháng

18750,00

18800,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1200,0 *

1195,0

Oct'18

1194,6

1195,1

1193,0

1194,4

1196,2

Nov'18

1196,1

1196,1

1195,6

1195,9

1198,6

Dec'18

1199,2

1200,0

1197,5

1199,0

1201,1

Feb'19

1204,8

1205,4

1203,6

1204,5

1206,8

Apr'19

-

-

-

1212,1 *

1212,4

Jun'19

-

-

-

1218,1 *

1218,4

Aug'19

-

-

-

1227,5 *

1224,3

Oct'19

-

-

-

1231,6 *

1230,4

Dec'19

-

-

-

1235,0 *

1236,6

Feb'20

-

-

-

1248,8 *

1243,0

Apr'20

-

-

-

-

1249,0

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1255,0

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1273,8

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1292,8

Dec'21

-

-

-

1307,0 *

1311,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1330,5

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1349,4

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1368,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

998,80

999,10

998,80

999,10

998,80

Oct'18

-

-

-

-

997,30

Dec'18

967,60

969,50

966,00

968,00

970,50

Mar'19

-

-

-

959,30 *

963,80

Jun'19

-

-

-

-

962,80

Sep'19

-

-

-

-

954,80

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

797,4

Oct'18

795,9

796,0

792,5

793,5

798,6

Nov'18

-

-

-

800,0 *

799,5

Jan'19

797,6

797,6

795,3

796,4

801,2

Apr'19

801,3

801,3

801,3

801,3

806,3

Jul'19

-

-

-

811,0 *

812,3

Oct'19

-

-

-

808,6 *

819,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

13,980

13,990

13,980

13,985

14,042

Oct'18

14,005

14,005

14,000

14,000

14,062

Nov'18

14,045

14,045

14,045

14,045

14,106

Dec'18

14,100

14,125

14,070

14,110

14,142

Jan'19

-

-

-

14,140 *

14,178

Mar'19

14,195

14,220

14,180

14,215

14,251

May'19

-

-

-

14,330 *

14,327

Jul'19

-

-

-

14,510 *

14,405

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,482

Dec'19

-

-

-

14,795 *

14,603

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,643

Mar'20

-

-

-

-

14,715

May'20

-

-

-

15,445 *

14,795

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,876

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,082

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,361

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,543

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,822

Dec'22

-

-

-

-

16,023

Jul'23

-

-

-

-

16,307

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-