Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1715 *

3,1665

Feb'18

-

-

-

3,1805 *

3,1760

Mar'18

3,1920

3,1970

3,1840

3,1945

3,1890

Apr'18

-

-

-

3,2110 *

3,1985

May'18

3,2085

3,2135

3,2030

3,2120

3,2065

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1326,9 *

1338,0

Feb'18

1327,4

1329,7

1324,7

1325,0

1339,2

Mar'18

1330,4

1331,8

1328,1

1328,5

1341,4

Apr'18

1332,2

1334,3

1329,5

1330,3

1344,0

Jun'18

1337,4

1339,0

1335,5

1335,8

1349,1

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1005,4 *

1006,2

Feb'18

-

-

-

1001,8 *

1007,9

Mar'18

-

-

-

1009,8 *

1008,7

Apr'18

1003,5

1005,6

1001,0

1001,9

1010,9

Jul'18

1008,8

1008,9

1006,4

1006,4

1015,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

16,970 *

17,105

Feb'18

-

-

-

17,000 *

17,126

Mar'18

16,990

17,055

16,955

16,975

17,166

May'18

17,080

17,130

17,045

17,045

17,251

Jul'18

17,185

17,195

17,160

17,160

17,340