Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1800 *

3,1770

Feb'18

3,1890

3,1985

3,1880

3,1985

3,1860

Mar'18

3,2010

3,2175

3,1995

3,2135

3,1990

Apr'18

3,2215

3,2235

3,2215

3,2225

3,2085

May'18

3,2190

3,2320

3,2190

3,2315

3,2160

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1327,3 *

1326,0

Feb'18

1327,0

1330,8

1326,6

1330,3

1327,2

Mar'18

1329,8

1331,3

1329,6

1331,0

1329,5

Apr'18

1332,3

1335,6

1331,6

1334,6

1332,0

Jun'18

1336,9

1340,2

1336,9

1340,2

1337,0

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1004,5 *

1005,0

Feb'18

-

-

-

1003,8 *

1004,1

Mar'18

-

-

-

1007,0 *

1005,7

Apr'18

1005,9

1008,0

1003,7

1007,5

1007,2

Jul'18

1010,4

1012,4

1010,4

1012,4

1012,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

16,935

16,940

16,935

16,940

16,893

Feb'18

16,950

16,950

16,950

16,950

16,914

Mar'18

16,960

17,050

16,960

17,040

16,954

May'18

17,060

17,125

17,055

17,125

17,039

Jul'18

17,190

17,205

17,185

17,205

17,128