Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2017,50

2018,00

3 tháng

2023,00

2023,50

Dec 19

2075,00

2080,00

Dec 20

2122,00

2127,00

Dec 21

2153,00

2158,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6248,00

6249,00

3 tháng

6245,00

6247,00

Dec 19

6245,00

6255,00

Dec 20

6255,00

6265,00

Dec 21

6260,00

6270,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2652,00

2653,00

3 tháng

2617,00

2618,00

Dec 19

2548,00

2553,00

Dec 20

2468,00

2473,00

Dec 21

2378,00

2383,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12435,00

12440,00

3 tháng

12500,00

12550,00

Dec 19

12760,00

12810,00

Dec 20

12955,00

13005,00

Dec 21

13105,00

13155,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2012,00

2013,00

3 tháng

2026,00

2027,00

Dec 19

2048,00

2053,00

Dec 20

2068,00

2073,00

Dec 21

2068,00

2073,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19250,00

19300,00

3 tháng

19200,00

19225,00

15 tháng

18970,00

19020,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1225,9 *

1226,5

Nov'18

1226,7

1228,3

1226,3

1228,2

1227,4

Dec'18

1228,6

1231,9

1228,2

1231,0

1230,1

Feb'19

1234,8

1237,5

1234,5

1237,5

1236,1

Apr'19

1243,7

1243,7

1243,1

1243,1

1242,0

Jun'19

1248,4

1249,5

1248,4

1249,5

1248,2

Aug'19

1252,6

1252,6

1252,6

1252,6

1254,1

Oct'19

-

-

-

1257,6 *

1260,3

Dec'19

-

-

-

1266,6 *

1266,6

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1273,1

Apr'20

-

-

-

-

1279,1

Jun'20

-

-

-

1285,3 *

1285,3

Aug'20

-

-

-

-

1291,4

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1305,1

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1325,9

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1346,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1366,4

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1386,8

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1406,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1082,70

Nov'18

-

-

-

-

1081,30

Dec'18

1063,00

1067,70

1062,50

1067,70

1064,70

Mar'19

1057,50

1059,50

1057,50

1059,50

1058,40

Jun'19

-

-

-

-

1052,00

Sep'19

-

-

-

-

1044,00

Dec'19

-

-

-

-

1026,00

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

828,0 *

827,8

Nov'18

-

-

-

825,9 *

828,0

Dec'18

-

-

-

834,4 *

830,2

Jan'19

830,5

834,3

829,9

833,6

831,7

Apr'19

834,5

838,1

834,5

838,1

835,8

Jul'19

-

-

-

839,2 *

839,8

Oct'19

-

-

-

855,1 *

844,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,665 *

14,533

Nov'18

-

-

-

14,540 *

14,553

Dec'18

14,600

14,650

14,585

14,640

14,604

Jan'19

-

-

-

14,680 *

14,644

Mar'19

14,715

14,760

14,715

14,750

14,722

May'19

-

-

-

14,790 *

14,800

Jul'19

-

-

-

14,890 *

14,883

Sep'19

-

-

-

15,045 *

14,966

Dec'19

-

-

-

15,200 *

15,090

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,130

Mar'20

-

-

-

-

15,215

May'20

-

-

-

15,445 *

15,300

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,385

Dec'20

-

-

-

15,600 *

15,607

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,915

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,133

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,432

Dec'22

-

-

-

-

16,642

Jul'23

-

-

-

-

16,943

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-