Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1937,00

1937,50

3 tháng

1924,00

1925,00

Dec 19

1980,00

1985,00

Dec 20

2045,00

2050,00

Dec 21

2113,00

2118,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6095,00

6095,50

3 tháng

6109,00

6110,00

Dec 19

6105,00

6115,00

Dec 20

6095,00

6105,00

Dec 21

6070,00

6080,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2579,50

2580,00

3 tháng

2534,00

2535,00

Dec 19

2453,00

2458,00

Dec 20

2338,00

2343,00

Dec 21

2228,00

2233,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10930,00

10935,00

3 tháng

11000,00

11010,00

Dec 19

11205,00

11255,00

Dec 20

11465,00

11515,00

Dec 21

11705,00

11755,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1911,50

1912,00

3 tháng

1924,00

1925,00

Dec 19

1933,00

1938,00

Dec 20

1955,00

1960,00

Dec 21

1975,00

1980,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19450,00

19500,00

3 tháng

19410,00

19420,00

15 tháng

19155,00

19205,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1249,0 *

1249,2

Jan'19

1250,0

1251,1

1249,0

1249,0

1250,1

Feb'19

1253,5

1254,9

1252,4

1252,6

1253,6

Apr'19

1259,9

1261,1

1259,2

1259,2

1259,8

Jun'19

1266,5

1266,5

1265,2

1265,2

1266,1

Aug'19

1270,9

1270,9

1270,9

1270,9

1272,0

Oct'19

-

-

-

1275,8 *

1278,0

Dec'19

1283,9

1283,9

1283,0

1283,0

1284,0

Feb'20

-

-

-

1289,2 *

1289,9

Apr'20

-

-

-

1289,9 *

1295,8

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1301,6

Aug'20

-

-

-

-

1307,4

Oct'20

-

-

-

-

1313,3

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1318,5

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1335,5

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1352,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1369,3

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1386,4

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1403,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1228,90 *

1218,10

Jan'19

-

-

-

-

1215,90

Feb'19

-

-

-

-

1215,30

Mar'19

1175,90

1179,00

1174,50

1176,50

1179,20

Jun'19

1159,60

1161,70

1159,60

1161,70

1163,20

Sep'19

-

-

-

1133,20 *

1151,80

Dec'19

-

-

-

-

1133,80

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

789,5 *

793,0

Jan'19

792,2

794,7

791,4

793,1

794,8

Feb'19

-

-

-

790,4 *

797,7

Apr'19

796,9

799,4

796,7

798,2

800,1

Jul'19

-

-

-

805,0 *

804,9

Oct'19

-

-

-

813,8 *

811,1

Jan'20

-

-

-

-

813,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,605 *

14,585

Jan'19

14,615

14,630

14,610

14,615

14,607

Feb'19

-

-

-

14,650 *

14,656

Mar'19

14,705

14,730

14,700

14,715

14,701

May'19

14,805

14,805

14,790

14,805

14,787

Jul'19

14,885

14,885

14,885

14,885

14,872

Sep'19

-

-

-

14,985 *

14,959

Dec'19

-

-

-

15,130 *

15,090

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,131

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,219

May'20

-

-

-

15,445 *

15,303

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,380

Sep'20

-

-

-

-

15,455

Dec'20

-

-

-

15,415 *

15,564

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,823

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,002

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,251

Dec'22

-

-

-

-

16,435

Jul'23

-

-

-

-

16,699

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-