Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1984,50

1985,00

3 tháng

2017,00

2017,50

Dec 19

2050,00

2055,00

Dec 20

2085,00

2090,00

Dec 21

2113,00

2118,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5859,50

5860,00

3 tháng

5880,00

5881,00

Dec 19

5920,00

5930,00

Dec 20

5955,00

5965,00

Dec 21

5985,00

5995,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2285,00

2287,00

3 tháng

2310,00

2311,00

Dec 19

2268,00

2273,00

Dec 20

2213,00

2218,00

Dec 21

2133,00

2138,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12230,00

12235,00

3 tháng

12340,00

12350,00

Dec 19

12610,00

12660,00

Dec 20

12805,00

12855,00

Dec 21

12955,00

13005,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2039,50

2040,00

3 tháng

2040,00

2042,00

Dec 19

2047,00

2052,00

Dec 20

2058,00

2063,00

Dec 21

2058,00

2063,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18950,00

18960,00

3 tháng

18900,00

18925,00

15 tháng

18590,00

18640,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1197,6 *

1196,8

Oct'18

1198,4

1200,0

1198,3

1199,3

1198,5

Nov'18

1201,5

1201,5

1201,5

1201,5

1200,7

Dec'18

1202,8

1204,5

1202,2

1203,7

1202,9

Feb'19

1208,5

1210,0

1208,5

1209,9

1208,6

Apr'19

-

-

-

1214,2 *

1214,2

Jun'19

-

-

-

1220,1 *

1220,1

Aug'19

-

-

-

1225,9 *

1226,0

Oct'19

-

-

-

1235,5 *

1232,1

Dec'19

-

-

-

1238,3 *

1238,3

Feb'20

-

-

-

1247,9 *

1244,9

Apr'20

-

-

-

-

1250,9

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1256,9

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1275,7

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1294,7

Dec'21

-

-

-

1307,0 *

1313,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1332,4

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1351,3

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1370,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1025,70 *

1027,40

Oct'18

-

-

-

-

1025,90

Nov'18

-

-

-

-

1024,50

Dec'18

1003,90

1005,90

1003,90

1005,30

1004,80

Mar'19

-

-

-

998,00 *

997,70

Jun'19

-

-

-

-

990,70

Sep'19

-

-

-

-

982,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

813,7

Oct'18

813,5

815,8

813,0

813,9

814,9

Nov'18

-

-

-

814,5 *

815,9

Jan'19

816,3

817,0

815,9

816,0

816,5

Apr'19

-

-

-

820,4 *

820,9

Jul'19

-

-

-

811,0 *

826,0

Oct'19

-

-

-

808,6 *

834,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

14,095 *

14,084

Oct'18

-

-

-

14,100 *

14,099

Nov'18

-

-

-

14,140 *

14,145

Dec'18

14,185

14,210

14,175

14,200

14,185

Jan'19

14,240

14,240

14,240

14,240

14,222

Mar'19

14,280

14,310

14,280

14,310

14,295

May'19

-

-

-

14,365 *

14,371

Jul'19

-

-

-

14,470 *

14,447

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,524

Dec'19

-

-

-

14,635 *

14,645

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,685

Mar'20

-

-

-

-

14,757

May'20

-

-

-

15,445 *

14,837

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,918

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,124

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,403

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,585

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,864

Dec'22

-

-

-

-

16,065

Jul'23

-

-

-

-

16,349

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-