Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2011,00

2012,00

3 tháng

2040,00

2041,00

Dec 19

2082,00

2087,00

Dec 20

2118,00

2123,00

Dec 21

2150,00

2155,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6002,00

6003,00

3 tháng

6025,00

6026,00

Dec 19

6060,00

6070,00

Dec 20

6095,00

6105,00

Dec 21

6120,00

6130,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2346,00

2347,00

3 tháng

2363,00

2365,00

Dec 19

2318,00

2323,00

Dec 20

2263,00

2268,00

Dec 21

2183,00

2188,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12310,00

12320,00

3 tháng

12375,00

12400,00

Dec 19

12665,00

12715,00

Dec 20

12860,00

12910,00

Dec 21

13010,00

13060,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2045,50

2046,00

3 tháng

2052,00

2054,00

Dec 19

2062,00

2067,00

Dec 20

2073,00

2078,00

Dec 21

2073,00

2078,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19020,00

19030,00

3 tháng

18950,00

18975,00

15 tháng

18640,00

18690,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1197,6 *

1202,2

Oct'18

1204,4

1204,5

1203,8

1203,8

1203,9

Nov'18

1206,4

1206,4

1206,1

1206,1

1206,1

Dec'18

1208,8

1208,9

1207,7

1208,2

1208,3

Feb'19

1214,0

1214,3

1213,5

1213,5

1214,0

Apr'19

-

-

-

1219,8 *

1219,7

Jun'19

1225,7

1225,7

1225,7

1225,7

1225,7

Aug'19

-

-

-

1231,0 *

1231,6

Oct'19

-

-

-

1235,5 *

1237,8

Dec'19

-

-

-

1244,1 *

1244,1

Feb'20

-

-

-

1249,9 *

1250,7

Apr'20

-

-

-

-

1256,7

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1262,7

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1281,5

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1300,5

Dec'21

-

-

-

1307,0 *

1319,5

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1338,2

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1357,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1376,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1044,10 *

1053,40

Oct'18

-

-

-

-

1051,90

Nov'18

-

-

-

-

1050,50

Dec'18

1030,30

1031,60

1025,70

1025,70

1030,80

Mar'19

1020,00

1020,40

1020,00

1020,40

1023,70

Jun'19

-

-

-

-

1016,70

Sep'19

-

-

-

-

1008,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

820,7

Oct'18

824,1

824,5

821,8

822,4

821,9

Nov'18

826,5

827,0

826,5

827,0

823,2

Jan'19

825,8

826,4

824,0

824,2

823,7

Apr'19

-

-

-

830,7 *

828,3

Jul'19

-

-

-

811,0 *

833,4

Oct'19

-

-

-

808,6 *

841,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

14,190

14,190

14,190

14,190

14,189

Oct'18

-

-

-

14,180 *

14,200

Nov'18

-

-

-

14,225 *

14,240

Dec'18

14,285

14,285

14,260

14,275

14,280

Jan'19

14,315

14,315

14,315

14,315

14,315

Mar'19

14,395

14,395

14,375

14,380

14,385

May'19

-

-

-

14,450 *

14,459

Jul'19

-

-

-

14,550 *

14,534

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,611

Dec'19

-

-

-

14,765 *

14,732

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,772

Mar'20

-

-

-

-

14,844

May'20

-

-

-

15,445 *

14,924

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,005

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,211

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,490

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,672

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,951

Dec'22

-

-

-

-

16,152

Jul'23

-

-

-

-

16,436

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-