Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1980,00

1981,00

3 tháng

2018,00

2020,00

Dec 19

2068,00

2073,00

Dec 20

2113,00

2118,00

Dec 21

2148,00

2153,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6056,50

6057,00

3 tháng

6083,00

6085,00

Dec 19

6110,00

6120,00

Dec 20

6140,00

6150,00

Dec 21

6165,00

6175,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2398,50

2399,00

3 tháng

2420,00

2420,50

Dec 19

2363,00

2368,00

Dec 20

2303,00

2308,00

Dec 21

2223,00

2228,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12465,00

12470,00

3 tháng

12565,00

12570,00

Dec 19

12835,00

12885,00

Dec 20

13030,00

13080,00

Dec 21

13180,00

13230,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2024,00

2025,00

3 tháng

2040,00

2041,00

Dec 19

2050,00

2055,00

Dec 20

2063,00

2068,00

Dec 21

2063,00

2068,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19090,00

19100,00

3 tháng

19000,00

19025,00

15 tháng

18690,00

18740,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1197,6 *

1206,2

Oct'18

1207,4

1210,0

1206,9

1208,6

1206,6

Nov'18

1209,7

1212,1

1209,7

1211,0

1208,9

Dec'18

1212,1

1214,9

1211,4

1213,4

1211,3

Feb'19

1218,0

1220,0

1217,7

1218,9

1217,0

Apr'19

1224,8

1225,1

1224,8

1225,1

1222,7

Jun'19

-

-

-

1229,9 *

1228,6

Aug'19

1235,4

1235,4

1235,4

1235,4

1234,5

Oct'19

-

-

-

1237,9 *

1240,7

Dec'19

-

-

-

1245,9 *

1247,0

Feb'20

-

-

-

1253,1 *

1253,6

Apr'20

-

-

-

-

1259,6

Jun'20

-

-

-

1265,4 *

1265,6

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1284,4

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1303,4

Dec'21

-

-

-

1321,0 *

1322,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1341,1

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1360,0

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1378,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

1060,00

1060,00

1060,00

1060,00

1053,40

Oct'18

-

-

-

-

1051,90

Nov'18

-

-

-

-

1050,50

Dec'18

1030,30

1047,50

1025,70

1043,80

1030,80

Mar'19

1020,00

1038,90

1019,80

1036,40

1023,70

Jun'19

-

-

-

-

1016,70

Sep'19

-

-

-

-

1008,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1

820,7

Oct'18

824,1

836,3

818,7

835,4

821,9

Nov'18

826,5

835,8

826,5

834,9

823,2

Jan'19

825,8

839,0

820,9

838,2

823,7

Apr'19

832,0

841,4

828,6

839,3

828,3

Jul'19

-

-

-

811,0

833,4

Oct'19

-

-

-

808,6

841,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

14,265

14,265

14,265

14,265

14,215

Oct'18

14,260

14,335

14,260

14,335

14,224

Nov'18

-

-

-

14,305 *

14,262

Dec'18

14,350

14,415

14,335

14,410

14,305

Jan'19

14,400

14,435

14,395

14,435

14,340

Mar'19

14,465

14,515

14,465

14,510

14,410

May'19

14,590

14,595

14,580

14,585

14,484

Jul'19

-

-

-

14,550 *

14,559

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,636

Dec'19

-

-

-

14,765 *

14,757

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,797

Mar'20

-

-

-

-

14,869

May'20

-

-

-

15,445 *

14,949

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,030

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,236

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,515

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,697

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,976

Dec'22

-

-

-

-

16,177

Jul'23

-

-

-

-

16,461

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-