Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,2100 *

3,2085

Feb'18

3,2190

3,2205

3,2155

3,2155

3,2150

Mar'18

3,2300

3,2365

3,2215

3,2235

3,2285

Apr'18

-

-

-

3,2415 *

3,2385

May'18

3,2480

3,2535

3,2400

3,2415

3,2470

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1357,2 *

1355,9

Feb'18

1357,0

1357,6

1355,2

1356,4

1356,3

Mar'18

1359,6

1359,6

1357,7

1357,8

1358,7

Apr'18

1362,7

1362,7

1360,3

1361,4

1361,4

Jun'18

1367,0

1367,2

1365,7

1366,7

1366,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1088,00 *

1109,00

Feb'18

-

-

-

-

1110,30

Mar'18

1105,90

1105,90

1102,45

1103,35

1106,35

Jun'18

1096,00

1096,50

1096,00

1096,50

1099,55

Sep'18

-

-

-

1087,00 *

1094,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

996,7 *

1013,3

Feb'18

-

-

-

1012,5 *

1012,6

Mar'18

1017,5

1017,5

1017,5

1017,5

1014,6

Apr'18

1020,5

1021,1

1018,2

1020,1

1015,8

Jul'18

1023,5

1024,1

1023,5

1024,0

1020,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

16,985 *

17,425

Feb'18

17,435

17,435

17,435

17,435

17,434

Mar'18

17,555

17,560

17,470

17,505

17,489

May'18

17,650

17,650

17,560

17,590

17,577

Jul'18

17,710

17,710

17,655

17,670

17,668