Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4276/8

428

427

4272/8

428

Mar'18

4446/8

4446/8

444

444

4452/8

May'18

4556/8

4556/8

4552/8

4554/8

4566/8

Jul'18

469

4694/8

4686/8

4686/8

470

Sep'18

4832/8

4834/8

4832/8

4834/8

4846/8

Dec'18

5016/8

5016/8

5016/8

5016/8

503

Mar'19

-

-

-

5156/8*

5156/8

May'19

-

-

-

523*

523

Jul'19

-

-

-

5236/8*

5236/8

Sep'19

-

-

-

5314/8*

5314/8

Dec'19

-

-

-

548*

548

Mar'20

-

-

-

551*

551

May'20

-

-

-

551*

551

Jul'20

-

-

-

551*

551

Nguồn: Tradingcharts.com