Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

-

-

-

395*

395

Mar'18

4186/8

4196/8

4184/8

4196/8

4182/8

May'18

4312/8

4316/8

431

4316/8

4306/8

Jul'18

444

4444/8

444

4444/8

4434/8

Sep'18

458

4582/8

4576/8

4582/8

4572/8

Dec'18

4766/8

4766/8

4766/8

4766/8

4754/8

Mar'19

-

-

-

4896/8*

4896/8

May'19

-

-

-

4982/8*

4982/8

Jul'19

-

-

-

5026/8*

5026/8

Sep'19

-

-

-

5132/8*

5132/8

Dec'19

-

-

-

5296/8*

5296/8

Mar'20

-

-

-

5344/8*

5344/8

May'20

-

-

-

5344/8*

5344/8

Jul'20

-

-

-

5342/8*

5342/8

Nguồn: Tradingcharts.com