Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

4294/8

4302/8

428

4302/8

4294/8

Dec'17

4554/8

4564/8

4544/8

4564/8

456

Mar'18

4764/8

4774/8

4754/8

4774/8

4772/8

May'18

490

4904/8

490

4904/8

491

Jul'18

502

502

5002/8

502

5016/8

Sep'18

-

-

-

5152/8*

5152/8

Dec'18

5316/8

5316/8

5316/8

5316/8

5324/8

Mar'19

-

-

-

5424/8*

5424/8

May'19

-

-

-

541*

541

Jul'19

-

-

-

529*

529

Sep'19

-

-

-

531*

531

Dec'19

-

-

-

550*

550

Mar'20

-

-

-

550*

550

May'20

-

-

-

550*

550

Jul'20

-

-

-

550*

550

Nguồn: Tradingcharts.com