Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4364/8

437

436

4364/8

4364/8

Mar'18

4552/8

4554/8

4546/8

455

455

May'18

4684/8

4684/8

4674/8

4676/8

4682/8

Jul'18

4816/8

4816/8

4812/8

4812/8

4814/8

Sep'18

4966/8

497

4966/8

497

4972/8

Dec'18

-

-

-

515*

515

Mar'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

May'19

-

-

-

5326/8*

5326/8

Jul'19

-

-

-

530*

530

Sep'19

-

-

-

5346/8*

5346/8

Dec'19

-

-

-

5512/8*

5512/8

Mar'20

-

-

-

5522/8*

5522/8

May'20

-

-

-

5522/8*

5522/8

Jul'20

-

-

-

5522/8*

5522/8

Nguồn: Tradingcharts.com