Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

414

4174/8

4132/8

4162/8

414

Dec'17

4406/8

4442/8

440

4426/8

4406/8

Mar'18

4634/8

4672/8

463

4662/8

4636/8

May'18

4802/8

482

4802/8

482

4792/8

Jul'18

-

-

-

4926/8*

4926/8

Sep'18

-

-

-

5082/8*

5082/8

Dec'18

-

-

-

5264/8*

5264/8

Mar'19

-

-

-

5376/8*

5376/8

May'19

-

-

-

5366/8*

5366/8

Jul'19

-

-

-

5252/8*

5252/8

Sep'19

-

-

-

5272/8*

5272/8

Dec'19

-

-

-

5462/8*

5462/8

Mar'20

-

-

-

5462/8*

5462/8

May'20

-

-

-

5462/8*

5462/8

Jul'20

-

-

-

5462/8*

5462/8

Nguồn: Tradingcharts.com