Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4484/8

4496/8

4474/8

4492/8

449

Mar'18

4676/8

4686/8

467

4684/8

468

May'18

4806/8

4816/8

4802/8

4816/8

481

Jul'18

4922/8

493

492

493

4922/8

Sep'18

506

507

5056/8

507

506

Dec'18

5234/8

524

5234/8

524

5234/8

Mar'19

-

-

-

535*

535

May'19

-

-

-

5376/8*

5376/8

Jul'19

-

-

-

5306/8*

5306/8

Sep'19

-

-

-

5352/8*

5352/8

Dec'19

-

-

-

550*

550

Mar'20

-

-

-

550*

550

May'20

-

-

-

550*

550

Jul'20

-

-

-

550*

550

Nguồn: Tradingcharts.com