Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4426/8

4434/8

4416/8

4422/8

4434/8

Mar'18

4632/8

4636/8

4622/8

4624/8

4636/8

May'18

4764/8

477

4754/8

4756/8

477

Jul'18

488

4882/8

4866/8

4872/8

4882/8

Sep'18

5006/8

5006/8

5006/8

5006/8

5022/8

Dec'18

-

-

-

520*

520

Mar'19

-

-

-

5316/8*

5316/8

May'19

-

-

-

536*

536

Jul'19

-

-

-

5296/8*

5296/8

Sep'19

-

-

-

5344/8*

5344/8

Dec'19

-

-

-

5492/8*

5492/8

Mar'20

-

-

-

5492/8*

5492/8

May'20

-

-

-

5492/8*

5492/8

Jul'20

-

-

-

5492/8*

5492/8

Nguồn: Tradingchart.com