Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

433

434

4322/8

434

4326/8

Mar'18

4514/8

4522/8

4512/8

4522/8

4512/8

May'18

465

4656/8

465

4656/8

4652/8

Jul'18

4784/8

4792/8

4782/8

4792/8

4782/8

Sep'18

4946/8

4946/8

4946/8

4946/8

494

Dec'18

-

-

-

512*

512

Mar'19

-

-

-

5246/8*

5246/8

May'19

-

-

-

5292/8*

5292/8

Jul'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

Sep'19

-

-

-

5324/8*

5324/8

Dec'19

-

-

-

5486/8*

5486/8

Mar'20

-

-

-

5496/8*

5496/8

May'20

-

-

-

5496/8*

5496/8

Jul'20

-

-

-

5496/8*

5496/8

Nguồn: Tradingcharts.com