Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

433

4336/8

4326/8

4334/8

4332/8

May'17

4466/8

4472/8

4464/8

447

447

Jul'17

461

4614/8

461

4614/8

4614/8

Sep'17

4746/8

4746/8

4746/8

4746/8

4756/8

Dec'17

4932/8

4932/8

4932/8

4932/8

4932/8

Mar'18

5046/8

5046/8

5046/8

5046/8

5046/8

May'18

-

-

-

513*

513

Jul'18

-

-

-

5132/8*

5132/8

Sep'18

-

-

-

5234/8*

5234/8

Dec'18

-

-

-

5362/8*

5362/8

Mar'19

-

-

-

5464/8*

5464/8

May'19

-

-

-

5526/8*

5526/8

Jul'19

-

-

-

545*

545

Nguồn: Tradingcharts.com