Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4534/8

4556/8

4526/8

4552/8

454

Mar'18

4732/8

475

4724/8

4746/8

4736/8

May'18

4864/8

488

4862/8

488

487

Jul'18

4972/8

499

496

499

4974/8

Sep'18

5122/8

5124/8

5122/8

5124/8

5116/8

Dec'18

-

-

-

530*

530

Mar'19

-

-

-

542*

542

May'19

-

-

-

5464/8*

5464/8

Jul'19

-

-

-

5404/8*

5404/8

Sep'19

-

-

-

5452/8*

5452/8

Dec'19

-

-

-

561*

561

Mar'20

-

-

-

561*

561

May'20

-

-

-

561*

561

Jul'20

-

-

-

561*

561

Nguồn: Tradingcharts.com