Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4154/8

416

414

4144/8

4156/8

Mar'18

434

4344/8

4324/8

433

4346/8

May'18

4474/8

4474/8

4452/8

4454/8

4474/8

Jul'18

4606/8

4612/8

4596/8

4596/8

4612/8

Sep'18

4756/8

4764/8

475

475

4762/8

Dec'18

495

4952/8

494

494

4952/8

Mar'19

-

-

-

5082/8*

5082/8

May'19

-

-

-

5152/8*

5152/8

Jul'19

-

-

-

520*

520

Sep'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

Dec'19

-

-

-

5442/8*

5442/8

Mar'20

-

-

-

5476/8*

5476/8

May'20

-

-

-

5476/8*

5476/8

Jul'20

-

-

-

5476/8*

5476/8

Nguồn: Tradingcharts.com