Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

450

4514/8

4492/8

4506/8

450

Sep'17

466

4672/8

4656/8

4662/8

4654/8

Dec'17

488

4894/8

488

4892/8

488

Mar'18

5044/8

5056/8

5044/8

505

5044/8

May'18

517

517

5156/8

5156/8

5156/8

Jul'18

521

522

521

5214/8

521

Sep'18

-

-

-

5304/8*

5304/8

Dec'18

-

-

-

5446/8*

5446/8

Mar'19

-

-

-

5544/8*

5544/8

May'19

-

-

-

561*

561

Jul'19

-

-

-

5502/8*

5502/8

Nguồn: Tradingcharts.com