Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

413

4152/8

413

4152/8

4134/8

Jul'17

4304/8

4322/8

4304/8

4316/8

4312/8

Sep'17

4442/8

4454/8

4442/8

445

4444/8

Dec'17

4662/8

4676/8

4662/8

4674/8

4674/8

Mar'18

4854/8

486

4854/8

486

4864/8

May'18

-

-

-

4962/8*

4962/8

Jul'18

-

-

-

5004/8*

5004/8

Sep'18

-

-

-

5104/8*

5104/8

Dec'18

-

-

-

5226/8*

5226/8

Mar'19

-

-

-

5312/8*

5312/8

May'19

-

-

-

5334/8*

5334/8

Jul'19

-

-

-

531*

531

Nguồn: Tradingcharts.com