Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

4534/8

455

453

4544/8

4532/8

Sep'17

4692/8

4706/8

469

4704/8

469

Dec'17

4914/8

4926/8

4914/8

4922/8

4912/8

Mar'18

506

5076/8

506

5076/8

5066/8

May'18

5184/8

5186/8

5184/8

5186/8

5176/8

Jul'18

5224/8

5242/8

5224/8

524

5224/8

Sep'18

-

-

-

532*

532

Dec'18

-

-

-

546*

546

Mar'19

-

-

-

5556/8*

5556/8

May'19

-

-

-

5622/8*

5622/8

Jul'19

-

-

-

548*

548

Nguồn: Tradingcharts.com