Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

44,87

+0,17

+0,38%

Dầu Brent giao ngay

47,06

+0,17

+0,36%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

134,03

+0,69

+0,52%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

143,05

+0,48

+0,34%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,87

-0,02

-0,55%

Nguồn: Bloomberg.com