Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

51,30

-0,49

-0,95%

Dầu Brent giao ngay

54,53

-0,41

-0,75%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

155,40

-0,35

-0,22%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

165,28

-0,43

-0,26%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,61

-0,04

-1,15%

Nguồn: Bloomberg.com