Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

51,19

+0,19

+0,37%

Dầu Brent giao ngay

60,25

+0,28

+0,47%

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

4,53

-0,02

-0,35%

Xăng dầu (USD/gal)     

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

143,14

+1,25

+0,88%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

185,29

+0,88

+0,48%