Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

70,22

-0,11

-0,16%

Dầu Brent giao ngay

74,13

-0,32

-0,43%

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,80

+0,00

+0,07%

Xăng dầu (USD/gal)     

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

206,87

-0,30

-0,14%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

211,33

-0,98

-0,46%