Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

66,75

-0,29

-0,43%

Dầu Brent giao ngay

72,20

-0,26

-0,36%

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,95

0,00

-0,17%

Xăng dầu (USD/gal)     

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

202,79

-0,62

-0,30%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

212,29

-0,58

-0,27%