Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

52,48

+0,11

+0,21%

Dầu Brent giao ngay

55,74

-0,12

-0,21%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

161,90

+0,73

+0,45%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

166,20

+1,06

+0,64%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,49

+0,07

+1,96%

Nguồn: Bloomberg.com