Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

63,91

+0,18

+0,28%

Dầu Brent giao ngay

69,34

+0,19

+0,27%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,14

+0,01

+0,19%

Xăng dầu (Uscent/gal)  

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

184,34

+0,50

+0,27%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

206,55

+0,21

+0,10%