Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

46,14

+0,12

+0,26%

Dầu Brent giao ngay

48,56

+0,14

+0,29%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

156,02

+0,35

+0,22%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

150,28

+0,33

+0,22%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,04

+0,02

+0,53%

Nguồn: Bloomberg.com