Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

44,53

-0,21

-0,47%

Dầu Brent giao ngay

47,14

-0,23

-0,49%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

145,55

+0,07

+0,05%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

142,11

-0,59

-0,41%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,95

-0,09

-2,90%

Nguồn: Bloomberg.com