Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,60

-0,15

-0,31%

Dầu Brent giao ngay

50,82

-0,15

-0,29%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

161,42

-0,31

-0,19%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

159,30

-0,23

-0,14%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,93

+0,00

+0,03%

Nguồn: Bloomberg.com