Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

44,06

-0,18

-0,41%

Dầu Brent giao ngay

46,56

-0,09

-0,19%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

145,11

-0,87

-0,60%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

141,14

-0,23

-0,16%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,03

-0,01

-0,30%

Nguồn: Bloomberg.com